TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid crystal

tinh thể lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

'tinh thể lỏng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

liquid crystal

liquid crystal

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

liquid crystal

Flüssigkristall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

liquid crystal

cristal liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid crystal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flüssigkristall

[EN] liquid crystal

[FR] cristal liquide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkristall /m/M_TÍNH/

[EN] liquid crystal

[VI] tinh thể lỏng

Flüssigkristall /m/ĐIỆN/

[EN] liquid crystal (LC)

[VI] tinh thể lỏng

Flüssigkristall /m/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, V_THÔNG/

[EN] liquid crystal

[VI] tinh thể lỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid crystal

tinh thể lỏng

Từ điển Polymer Anh-Đức

liquid crystal

Flüssigkristall

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

liquid crystal

' tinh thể lỏng