Việt
tinh thể lỏng
'tinh thể lỏng
Anh
liquid crystal
Đức
Flüssigkristall
Pháp
cristal liquide
liquid crystal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Flüssigkristall
[EN] liquid crystal
[FR] cristal liquide
Flüssigkristall /m/M_TÍNH/
[VI] tinh thể lỏng
Flüssigkristall /m/ĐIỆN/
[EN] liquid crystal (LC)
Flüssigkristall /m/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, V_THÔNG/
' tinh thể lỏng