Flüssigkristall /m/M_TÍNH/
[EN] liquid crystal
[VI] tinh thể lỏng
Flüssigkristall /m/ĐIỆN/
[EN] liquid crystal (LC)
[VI] tinh thể lỏng
Flüssigkristall /m/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, V_THÔNG/
[EN] liquid crystal
[VI] tinh thể lỏng
LC /v_tắt (Flüssigkristall)/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] LC (liquid crystal)
[VI] tinh thể lỏng