TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thể lỏng

tinh thể lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tinh thể lỏng

liquid crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tinh thể lỏng

Flüssigkristall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: LCD-Display

:: Màn hình hiển thị LCD (tinh thể lỏng)

:: Flüssigkristalline Polymere LCP: LCP weisen im Gegensatz zu den anderen Thermoplasten auch in der Schmelze feste und geordnete Zonen auf.

:: Polymer tinh thể lỏng LCP: ngược lại với các loại nhựa nhiệt dẻo khác, trong khối nóng chảy của LCP vẫn có vùng rắn và sắp xếp có trật tự.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssigkristall-Polymer (Liquid-Crystal-Polymer)

Tinh thể lỏng Polymer (Liquid-Crystal-Polymer)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkristall /m/M_TÍNH/

[EN] liquid crystal

[VI] tinh thể lỏng

Flüssigkristall /m/ĐIỆN/

[EN] liquid crystal (LC)

[VI] tinh thể lỏng

Flüssigkristall /m/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, V_THÔNG/

[EN] liquid crystal

[VI] tinh thể lỏng

LC /v_tắt (Flüssigkristall)/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] LC (liquid crystal)

[VI] tinh thể lỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid crystal

tinh thể lỏng