Việt
độ đo chất lỏng
số đo chất lỏng
đo chất lỏng
phép đo chất lỏng
Anh
liquid measure
Đức
Hohlmaß
Flüssigkeitsmaß
Hohlmaß /nt/CNSX, Đ_LƯỜNG/
[EN] liquid measure
[VI] số đo chất lỏng, độ đo chất lỏng
Flüssigkeitsmaß /nt/Đ_LƯỜNG/
[VI] số đo chất lỏng
liquid measure /hóa học & vật liệu/
liquid measure /y học/