TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đo chất lỏng

số đo chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đo chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số đo chất lỏng

liquid measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 liquid measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số đo chất lỏng

Flüssigkeitsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsmaß /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] liquid measure

[VI] số đo chất lỏng

Hohlmaß /nt/CNSX, Đ_LƯỜNG/

[EN] liquid measure

[VI] số đo chất lỏng, độ đo chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid measure

số đo chất lỏng

 liquid measure

số đo chất lỏng

liquid measure /hóa học & vật liệu/

số đo chất lỏng

liquid measure /y học/

số đo chất lỏng