Việt
lít
đơn vị đo thê tích
Anh
liter
litre
Đức
Liter
Liter /m/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] liter (Mỹ), litre (Anh)
[VI] lít
lít (đơn vị đo lường)
LITER
cách viết khác của chữ litre (ở Mỹ)
liter (US)
lít Lít là đơn vị đo thể tích chất lỏng hoặc khí. Một lit bằng 1, 0567 qt (quart).
['litə]
o lít
Đơn vị dung tích bằng 1000 cm3, một lít bằng 0, 353 ft3.
(L) lít, đơn vị đo thê tích