Việt
lít
Anh
litre
liter
Đức
Liter
Liter /m/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] liter (Mỹ), litre (Anh)
[VI] lít
lít (đơn vị đo lường)
LITRE
(1 hay L) lít Dơn vị đo dung tích, thuộc hê mét. 1L = 0, 001m3 = 0, 220 galông Anh = 0, 264 galông Mỹ (gàn bàng một quart Mỹ). Cũng viết là liter (Mỹ)
litre (GB)
o lít