Gezeitenzone /f/VT_THUỶ/
[EN] littoral
[VI] bờ biển, miền ven biển
Litoral /nt/VT_THUỶ/
[EN] littoral
[VI] (thuộc) bờ biển, miền ven biển
litoral /adj/VT_THUỶ/
[EN] littoral
[VI] bờ biển, miền ven biển
Küsten- /pref/VT_THUỶ/
[EN] coastal, littoral
[VI] (thuộc) bờ biển, ven bờ, vùng triều