Việt
1. vùng triều 2.vùng ven bờ margino ~ rìa duyên hải ~ drift chuyển động ở vùng triều ~ rainforest rừng mưa ven biển ~ zone vùng tri ều
vùng ven b ờ ~ swamp đầ m l ầ y vùng tri ều ~ vegetation thực bì vùng triề u
thực bì vùng ven biển
Anh
littoral
1. vùng triều 2.vùng ven bờ margino ~ rìa duyên hải ~ drift chuyển động ở vùng triều ~ rainforest rừng mưa ven biển ~ zone vùng tri ều, vùng ven b ờ ~ swamp đầ m l ầ y vùng tri ều ~ vegetation thực bì vùng triề u, thực bì vùng ven biển