TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

livelihood strategy -

chiến lược

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kế hoạch sinh kế

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
livelihood strategy

chiến lược

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kế hoạch sinh kế

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

livelihood strategy -

livelihood strategy -

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
livelihood strategy

livelihood strategy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

livelihood strategy -

chiến lược, kế hoạch sinh kế

Chiến lược sinh kế bao gồm các hoạt động tạo ra phương tiện sống cho nông hộ.

livelihood strategy

chiến lược, kế hoạch sinh kế

Xem Chiến lược, kế hoạch sinh kế (Livelihood strategy).