Việt
máng nạp liệu
máng tải
máng tái
máng tiếp liệu
máng trượt nạp liệu
máy nạp liệu
Anh
loading chute
loading pallet
trough conveyor
feeding leg
leg
loading leg
Đức
Teilezufiihrrutsche
Elevatorgehäuse
Pháp
gaine de l'élévateur à godets
feeding leg,leg,loading chute,loading leg /ENG-MECHANICAL/
[DE] Elevatorgehäuse
[EN] feeding leg; leg; loading chute; loading leg
[FR] gaine de l' élévateur à godets
máng tải (liệu)
loading chute, loading pallet, trough conveyor
Teilezufiihrrutsche /f/CNSX/
[EN] loading chute
[VI] máng nạp liệu, máng tải
máng tái (liệu)