TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng tải

máng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng tải máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máng nạp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máng tải

trough conveyor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loading chute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loading pallet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading pallet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trough conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conveying trough

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máng tải

Troggurtförderer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trogbandförderer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilezufiihrrutsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trough conveyor

máng tải, băng tải máng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveying trough

máng chuyền, máng tải

trough conveyor

máng tải, băng tải máng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loading chute

máng tải

loading chute

máng tải (liệu)

loading pallet

máng tải

trough conveyor

máng tải

 loading chute

máng tải

loading chute, loading pallet, trough conveyor

máng tải (liệu)

 loading chute /cơ khí & công trình/

máng tải (liệu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Troggurtförderer /m/CT_MÁY/

[EN] trough conveyor

[VI] máng tải

Trogbandförderer /m/CT_MÁY/

[EN] trough conveyor

[VI] máng tải, băng tải máng

Teilezufiihrrutsche /f/CNSX/

[EN] loading chute

[VI] máng nạp liệu, máng tải