Việt
băng tải máng
máng tải
băng tải
Anh
trough conveyor
troughed belt conveyor
trough conveyer
Đức
Trogbandförderer
Trogbandförderer /m/CT_MÁY/
[EN] trough conveyor
[VI] máng tải, băng tải máng
băng tải, băng tải máng
máng tải, băng tải máng
trough conveyor /cơ khí & công trình/
băng tải máng (băng tải có gờ mép cao)