Việt
tốc độ nạp
tốc độ chất liệu
mức chứa
Anh
loading rate
loading level
Đức
Belastungsrate
Pháp
niveau de charge
taux de charge
loading level,loading rate /SCIENCE/
[DE] Belastungsrate
[EN] loading level; loading rate
[FR] niveau de charge; taux de charge
(a) Là mức các vật chất hữu cơ được đưa vào một hệ thống nuôi trồng thủy sản. (b) Trong vận chuyển cá: Số lượng cá (trên lít nước) hoặc khối lượng cá (g/lít nước) có thể vận chuyển an toàn trong một bình chứa nhất định dưới một điều kiện nhất định (cỡ cá, nhiệt độ và khoảng thời gian vận chuyển).
o tốc độ nạp, tốc độ chất liệu