Việt
mạng cục bộ
mạng vùng
Mạng LAN
mạng nội vùng
Mạng vi tính cục bộ
mạng địa phương
mạng khu địa phương
mạng trị vùng
mạng nối địa phương
mạng cục bột
sự truyền trên mạng cục bộ
Anh
local area network
local area network broadcast
local exchange area
local network
Đức
lokales Netz
LAN - Local Area Network
Local Area Network
Ortsbereichsnetz
Pháp
réseau local
réseau local d'entreprise
réseau local d'établissement
Xem LAN
lokales Netz /nt (LAN)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] local area network (LAN)
[VI] mạng cục bột, mạng vùng, mạng LAN
local area network /IT-TECH/
[DE] Local Area Network; Ortsbereichsnetz; lokales Netz
[EN] local area network
[FR] réseau local; réseau local d' entreprise; réseau local d' établissement
Mạng LAN, mạng nối địa phương
local area network broadcast, local area network, local exchange area, local network
Local area network
[VI] (n) Mạng vi tính cục bộ
[EN] (i.e. a computer network located on users' premises within a limited geographical area, also called LAN).
[VI] Mạng cục bộ
[EN] Local Area Network
mạng cục bộ, mạng nội vùng