TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lodgings

Chỗ ở

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

lodgings

accommodation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lodgings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

lodgings

Unterkunft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

lodgings

Logement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His studies came to a halt. To Besso’s surprise, Einstein brought him into his lodgings and took care of him for a month.

Hồi đó Besso ngạc nhiên khi Einstein kéo anh về ở chung phòng và săn sóc anh suốt một tháng ròng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accommodation,lodgings

[DE] Unterkunft

[EN] accommodation, lodgings

[FR] Logement

[VI] Chỗ ở