Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Längsschlitz /m/V_THÔNG/
[EN] longitudinal slot
[VI] khe dọc
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
longitudinal slot
khe dọc
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Längsschlitz
[EN] longitudinal slot
[VI] Đường rãnh dọc
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
longitudinal slot
khe dọc