Việt
khe dọc
Anh
longitudinal slot
Longitudinal joint
Đức
Längsschlitz
Pháp
Joint longitudinal
Längsschlitz /m/V_THÔNG/
[EN] longitudinal slot
[VI] khe dọc
Khe dọc
[EN] Longitudinal joint [hình 5]
[VI] Khe dọc
[FR] Joint longitudinal
[VI] Khe bố trí trên mặt đường bêtông ximăng, thẳng góc hoặc gần thẳng góc với timđường.