Việt
lutit
phép đo hạt 0.063mm
Anh
lutite
pelite
Đức
Pelit
Pháp
pélite
lutite,pelite /SCIENCE/
[DE] Pelit
[EN] lutite; pelite
[FR] pélite
o lutit
Một loại đá vôi rất mịn, cỡ bùn.