Việt
pelit
đá bùn
đá sét
Anh
pelite
lutite
Đức
Pelit
Pháp
pélite
lutite,pelite /SCIENCE/
[DE] Pelit
[EN] lutite; pelite
[FR] pélite
pelit, đá bùn, đá sét (mịn)
o pelit, đá bùn
o xem perlite