Việt
mỏ cặp máy
ê tô máy
ètó máy
É tô máy
êtô máy
Anh
machine vice
machine vise
Đức
Maschinenschraubstock
Maschinenspannstock
Schraubstock
Spannstock
Pháp
étau de machine
machine vice,machine vise /ENG-MECHANICAL/
[DE] Maschinenschraubstock; Maschinenspannstock; Schraubstock; Spannstock
[EN] machine vice; machine vise
[FR] étau de machine
Maschinenspannstock /m/CT_MÁY/
[EN] machine vice (Anh), machine vise (Mỹ)
[VI] êtô máy, mỏ cặp máy
[VI] ê tô máy
[EN] Machine vice
[VI] É tô máy