TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

êtô máy

êtô máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ cặp máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

êtô máy

machine vice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machine vise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

êtô máy

Maschinenspannstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kleinere Werkstücke spannt man in den Maschinenschraubstock (Bild 1).

Với những phôi nhỏ hơn người ta thường kẹp vào êtô máy (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenspannstock /m/CT_MÁY/

[EN] machine vice (Anh), machine vise (Mỹ)

[VI] êtô máy, mỏ cặp máy