Việt
kiến trúc vĩ mô
cấu trúc vĩ mô
cấu trúc vĩ mó
cấu trúc lớn
đại kiến trúc
tổ chức vĩ mô
cấu trúc thô
cấu trúc vi mô
tổ chức thô đại
Anh
macrostructure
Đức
Makrogefüge
Makrostruktur
Grobgefüge
Grobstruktur
Pháp
Grobstruktur /f/HOÁ/
[EN] macrostructure
[VI] cấu trúc vi mô
Makrogefüge /nt/HOÁ/
[VI] cấu trúc vĩ mô, tổ chức thô đại
tổ chức vĩ mô, cấu trúc thô, cấu trúc vĩ mô
macrostructure /SCIENCE/
[DE] Makrostruktur
[FR] macrostructure
macrostructure /INDUSTRY-METAL/
[DE] Grobgefüge; Makrogefüge
đại kiến trúc, kiến trúc vĩ mô
o cấu trúc lớn, kiến trúc vĩ mô