Việt
cấu trúc vĩ mô
tổ chức vĩ mô
tổ chức thô đại
tổ chúc vĩ mô.
cấu trúc thô
Anh
macrostructure
macroscopic structure
Đức
Makrostruktur
Grobstruktur
Makrogefüge
Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur (wenn erforderlich)
Ký hiệu chỉ cấu trúc vi mô (micro/nhỏ) hoặc cấu trúc vĩ mô (macro/lớn) (nếu cần thiết)
tổ chức vĩ mô, cấu trúc thô, cấu trúc vĩ mô
Makrostruktur /í =/
cấu trúc vĩ mô, tổ chúc vĩ mô.
Makrogefüge /nt/HOÁ/
[EN] macrostructure
[VI] cấu trúc vĩ mô, tổ chức thô đại
Grobstruktur /die/
cấu trúc vĩ mô;
Makrostruktur /die (Fachspr.)/
cấu trúc vĩ mô; tổ chức vĩ mô;