TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magic

ma thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma lực

 
Tự điển Dầu Khí

phép kỳ diệu

 
Tự điển Dầu Khí

phép thần thông

 
Tự điển Dầu Khí

1. Ảo thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu thuật 2. Lực không thể giải thích được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái đẹp thần bí 3. Thuộc ma thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể hiểu thấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có ma lực kỳ dị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quỉ thuật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

magic

magic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

witchcraft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that the body is not a thing of wild magic, but a collection of chemicals, tissues, and nerve impulses.

Họ biết rằng cơ thể chẳng phải la cái gì tuyệt vời cả mà chỉ là sự kết tụ của những hóa chất, những mô và xung thần kinh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma thuật

magic, witchcraft

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Magic

Ma thuật, quỉ thuật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magic

1. Ảo thuật, ma thuật, vu thuật 2. Lực không thể giải thích được, cái đẹp thần bí 3. Thuộc ma thuật, không thể hiểu thấu, có ma lực kỳ dị.

Tự điển Dầu Khí

magic

o   ma lực

o   phép kỳ diệu, phép thần thông

§   black magic : một loại sản phẩm gốc atphan để chế bùn khoan