TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

witchcraft

1. U thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ma thuật 2. Ma lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức mê hoặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ma thuật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ma thuật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

witchcraft

witchcraft

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

magic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma thuật

magic, witchcraft

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Witchcraft

Ma thuật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

witchcraft

1. U thuật, ma thuật 2. Ma lực, sức quyến rũ, sức mê hoặc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

witchcraft

Sorcery.