Việt
quặng từ
quặng sắt từ
manhetit
Anh
magnetic ore
magnetite
Đức
Magneteisenstein
Magnetit
Magneteisenstein /m/L_KIM/
[EN] magnetic ore
[VI] quặng sắt từ
Magnetit /m/L_KIM/
[EN] magnetic ore, magnetite
[VI] quặng sắt từ; manhetit