Việt
chất cố từ tinh
chất từ
vật liệu từ
chất từ tính
Anh
magnetic substance
Đức
magnetischer Werkstoff
Pháp
substance magnétique
vật liệu từ, chất từ tính
magnetic substance /SCIENCE/
[DE] magnetischer Werkstoff
[EN] magnetic substance
[FR] substance magnétique