TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

magnetron manhftron

magnetron manhftron

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnetron

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnetron manhftron,magnetron

Một loại đèn trong họ đèn vi: ba trường chéo, trong đó các electron tạo ra từ catot nung nổng chuyền động dưới tác dụng của lực tồng hợp cửa điện trường xuyên tôm và từ trường dọc trục theo cách đề tạo ra bức xạ vt ba trong dải tần 1-40 gigahec; nguồn bức xa vi ba xung cho rađa và nguồn liên tục cho lò n$u vi ba.