TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetron

manhetron

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn manhetron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn từ khống sóng liên tục

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vl. sự tăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phóng đại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

magnetron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnetron

magnetron

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
magnetron manhftron

magnetron manhftron

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnetron

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

magnetron

Magnetron

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetfeldröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

magnetron

magnétron

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnetron manhftron,magnetron

Một loại đèn trong họ đèn vi: ba trường chéo, trong đó các electron tạo ra từ catot nung nổng chuyền động dưới tác dụng của lực tồng hợp cửa điện trường xuyên tôm và từ trường dọc trục theo cách đề tạo ra bức xạ vt ba trong dải tần 1-40 gigahec; nguồn bức xa vi ba xung cho rađa và nguồn liên tục cho lò n$u vi ba.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetron /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ/

[EN] magnetron

[VI] manhetron

Magnetfeldröhre /f/Đ_TỬ/

[EN] magnetron

[VI] manhetron, magnetron

Magnetstrom /m/V_LÝ/

[EN] magnetron

[VI] manhetron

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetron /INDUSTRY/

[DE] Magnetron

[EN] magnetron

[FR] magnétron

magnetron /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Magnetron

[EN] magnetron

[FR] magnétron

Từ điển toán học Anh-Việt

magnetron

vl. sự tăng, sự phóng đại

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

magnetron

[DE] Magnetron

[VI] đèn từ khống sóng liên tục

[EN] magnetron

[FR] magnétron

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetron

đèn manhetron

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnetron

manhetron