Việt
đèn từ khống sóng liên tục
Anh
magnetron
Đức
Magnetron
Pháp
magnétron
Le magnétron est un constituant du radar
Manhetron là một bô phận cấu thành của rada.
magnétron /INDUSTRY/
[DE] Magnetron
[EN] magnetron
[FR] magnétron
magnétron /ENG-ELECTRICAL/
[VI] đèn từ khống sóng liên tục
magnétron [manetRõ] n. m. ĐTỨ Manhetron. Le magnétron est un constituant du radar: Manhetron là một bô phận cấu thành của rada.