Việt
đèn từ khống sóng liên tục
manhetron
magnetron
Anh
Đức
Magnetron
Pháp
magnétron
Magnetron /[’magnetron], das; -s, ...one, auch/
magnetron;
[EN] magnetron
[VI] magnetron
Magnetron /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ/
[VI] manhetron
Magnetron /INDUSTRY/
[DE] Magnetron
[FR] magnétron
Magnetron /ENG-ELECTRICAL/
[VI] đèn từ khống sóng liên tục