TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maintained

được duy trì

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

được thống kê

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

maintained

Maintained

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Dầu thô Brent

This has maintained the security and volume of supply essential for a reliable benchmark.

Điều này đã duy trì sự bảo đảm và lượng cung cần thiết cho một tiêu chuẩn đáng tin cậy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintained

liên tục, không tắt (sóng)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Maintained

được duy trì, được thống kê