Việt
củ cải to dùng làm thức ăn cho vật nuôi
Anh
mangel
Đức
Mangold
[DE] Mangold
[EN] mangel
[VI] củ cải to (thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
[VI] củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi