Việt
củ cải to dùng làm thức ăn cho vật nuôi
củ cải to
cây cải rau muôi .
cây cải ân lá
Anh
mangel
mangel-wurzel
chard
leaf beet
silver beet
spinach beet
Đức
Mangold
Pháp
bette
bette à cardes
blette
carde
feuilles de bettes
poirée
Mangold /[’maggolt], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
cây cải (cải ngọt, cải bẹ dún v v ) ân lá;
Mangold /m -(e)s, -e/
cây cải rau muôi (Beta vulgaris L. uar cicla).
Mangold /SCIENCE,PLANT-PRODUCT/
[DE] Mangold
[EN] chard; leaf beet; silver beet; spinach beet
[FR] bette; bette à cardes; blette; carde; feuilles de bettes; poirée; poirée
[EN] mangel
[VI] củ cải to (thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
[EN] mangel-wurzel
[VI] củ cải to
[VI] củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi