Anh
chard
leaf beet
silver beet
spinach beet
Đức
Mangold
Pháp
poirée
bette
bette à cardes
blette
carde
feuilles de bettes
bette,bette à cardes,blette,carde,feuilles de bettes,poirée /SCIENCE,PLANT-PRODUCT/
[DE] Mangold
[EN] chard; leaf beet; silver beet; spinach beet
[FR] bette; bette à cardes; blette; carde; feuilles de bettes; poirée; poirée
poirée [pwaRe] n. f. Một loại cải (có lá, sọc và cuống đều ăn đuọc). Đồng bette.