TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manual adjustment

sự điều chỉnh bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

manual adjustment

manual adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 manual control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

manual adjustment

manuelle Einstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

manuelle Einstellung

manual adjustment

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual adjustment

sự điều chỉnh bằng tay

manual adjustment /cơ khí & công trình/

điều chỉnh bằng tay

manual adjustment

điều chỉnh bằng tay

manual adjustment, manual control

sự điều chỉnh bằng tay