TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh bằng tay

điều chỉnh bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều chỉnh bằng tay

manual control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manual adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual adjuster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual adjuster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand adjustment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manually-controlled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều chỉnh bằng tay

handgeregelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handgeregelt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] manually-controlled (được)

[VI] (được) điều chỉnh bằng tay; (được) điều chỉnh thủ công

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hand adjustment

điều chỉnh bằng tay

manual control

điều chỉnh bằng tay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual adjustment /cơ khí & công trình/

điều chỉnh bằng tay

manual adjuster /cơ khí & công trình/

điều chỉnh bằng tay

manual control /cơ khí & công trình/

điều chỉnh bằng tay

manual adjustment

điều chỉnh bằng tay

manual control

điều chỉnh bằng tay

 manual adjuster

điều chỉnh bằng tay

manual adjuster

điều chỉnh bằng tay