Việt
điều chỉnh bằng tay
điều chỉnh thủ công
Anh
manual control
manual adjustment
manual adjuster
hand adjustment
manually-controlled
Đức
handgeregelt
handgeregelt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] manually-controlled (được)
[VI] (được) điều chỉnh bằng tay; (được) điều chỉnh thủ công
manual adjustment /cơ khí & công trình/
manual adjuster /cơ khí & công trình/
manual control /cơ khí & công trình/