TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh thủ công

điều chỉnh bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều chỉnh thủ công

manually-controlled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều chỉnh thủ công

handgeregelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dieser Funktion wird durch gezieltes Ansteuern von Zumesseinheit und Druckregelventil bei einer manuell eingestellten Motordrehzahl von ca. 3500 1/min der maximale Systemdruck aufgebaut.

Với chức năng này, áp suất tối đa của hệ thống được tạo ra qua sự kích hoạt chính xác van định lượng và van điều áp khi vòng quay động cơ được điều chỉnh thủ công ở khoảng 3.500 vòng/phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handgeregelt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] manually-controlled (được)

[VI] (được) điều chỉnh bằng tay; (được) điều chỉnh thủ công