TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manufacturing time

thời gian sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

manufacturing time

manufacturing time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manufacturing time

Bearbeitungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manufacturing time

délai d'usinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manufacturing time /TECH/

[DE] Bearbeitungszeit

[EN] manufacturing time

[FR] délai d' usinage

manufacturing time,production time /TECH/

[DE] Fertigungszeit

[EN] manufacturing time; production time

[FR] durée de fabrication

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manufacturing time

thời gian sản xuất