TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marine engineer

kỹ sư hàng hải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỹ sư máy tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà chế tạo máy tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

marine engineer

marine engineer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

marine engineer

Schiffsmaschineningenieur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seemaschinist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffsmaschinist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

marine engineer

mécanicien de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marine engineer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schiffsmaschinist

[EN] marine engineer

[FR] mécanicien de bord

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marine engineer

kỹ sư hàng hải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffsmaschineningenieur /m/VT_THUỶ/

[EN] marine engineer

[VI] kỹ sư máy tàu, nhà chế tạo máy tàu

Seemaschinist /m/VT_THUỶ/

[EN] marine engineer

[VI] kỹ sư hàng hải, kỹ sư máy tàu