Việt
kỹ sư hàng hải
kỹ sư máy tàu
nhà chế tạo máy tàu
Anh
marine engineer
Đức
Seemaschinist
Schiffsmaschineningenieur
Seemaschinist /m/VT_THUỶ/
[EN] marine engineer
[VI] kỹ sư hàng hải, kỹ sư máy tàu
Schiffsmaschineningenieur /m/VT_THUỶ/
[VI] kỹ sư máy tàu, nhà chế tạo máy tàu