Việt
giá thị trường
giá thị trưường
giá thực tế
Anh
market price
Đức
Marktpreis
Market price
[VI] Giá thị trường, giá thực tế
[DE] Marktpreis
[EN] Market price
[VI] Giá thị trường
['mɑ:kit prais]
o giá thị trường
Giá bán hoặc mua dầu hoặc khí.