TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maroon

màu hạt dẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nâu sẫm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

màu nâu sẫm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

maroon

maroon

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maroon

maron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maron /adj/C_DẺO/

[EN] maroon

[VI] (thuộc) màu nâu sẫm, màu hạt dẻ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

maroon

Nâu sẫm, màu hạt dẻ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

maroon

To put ashore and abandon (a person) on a desolate coast or island.