Việt
màu hạt dẻ
Nâu sẫm
màu nâu sẫm
màu nâu nhạt
vàng sẫm
màu hạt dẻ .
Anh
maroon
chestnut brown
Đức
kastanienbraun
maron
semmelblond
An einer Wand ihres Zimmers steht eine kastanienbraune Kommode, auf der Kommode eine Waschschüssel aus Porzellan.
Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.
Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.
kastanienbraun /(Adj.)/
màu hạt dẻ; màu nâu nhạt;
maron /adj/C_DẺO/
[EN] maroon
[VI] (thuộc) màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
semmelblond /a/
vàng sẫm, màu hạt dẻ (về tóc).
Nâu sẫm, màu hạt dẻ
maroon /hóa học & vật liệu/
[VI] màu hạt dẻ
[EN] chestnut brown