TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu hạt dẻ

màu hạt dẻ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nâu sẫm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

màu nâu sẫm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu nâu nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
màu hạt dẻ .

vàng sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu hạt dẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màu hạt dẻ

maroon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chestnut brown

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 maroon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màu hạt dẻ

kastanienbraun

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
màu hạt dẻ .

semmelblond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An einer Wand ihres Zimmers steht eine kastanienbraune Kommode, auf der Kommode eine Waschschüssel aus Porzellan.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kastanienbraun /(Adj.)/

màu hạt dẻ; màu nâu nhạt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maron /adj/C_DẺO/

[EN] maroon

[VI] (thuộc) màu nâu sẫm, màu hạt dẻ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

semmelblond /a/

vàng sẫm, màu hạt dẻ (về tóc).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

maroon

Nâu sẫm, màu hạt dẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maroon /hóa học & vật liệu/

màu hạt dẻ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

kastanienbraun

[VI] màu hạt dẻ

[EN] chestnut brown