Việt
bạc dẫn chốt chinh
thiết bị dẫn động chủ lực
bạc lót chính
bạc của chốt chính
Anh
master bushing
fixed bushing
liner
liner bushing
tight bushing
Đức
Grundbüchse
Pháp
douille porte-canon
fixed bushing,liner,liner bushing,master bushing,tight bushing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Grundbüchse
[EN] fixed bushing; liner; liner bushing; master bushing; tight bushing
[FR] douille porte-canon
bạc lót chính, bạc của chốt chính
['mɑ:stə bu∫iɳ]
o thiết bị dẫn động chủ lực
Thiết bị lắp vào bàn quay trên thiết bị khoan có tác dụng truyền chuyển động quay của bàn quay cho bàn dẫn động cần chủ lực.
bạc dẫn chốt chinh (xích)