Việt
trở kháng được thích ứng
trở kháng thích ứng
trở kháng được phối hợp
Anh
matched impedance
pertinent
suitable
Đức
abgestimmte Impedanz
angepaßte Impedanz
angepaßter Scheinwiderstand
Pháp
impédance adaptée
angepaßte Impedanz /f/KT_ĐIỆN/
[EN] matched impedance
[VI] trở kháng được thích ứng, trở kháng được phối hợp
angepaßter Scheinwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[VI] trở kháng được thích ứng
matched impedance /IT-TECH/
[DE] abgestimmte Impedanz
[FR] impédance adaptée
matched impedance, pertinent, suitable