Việt
trở kháng được thích ứng
trở kháng được phối hợp
Anh
matched impedance
Đức
angepaßter Scheinwiderstand
angepaßte Impedanz
angepaßter Scheinwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] matched impedance
[VI] trở kháng được thích ứng
angepaßte Impedanz /f/KT_ĐIỆN/
[VI] trở kháng được thích ứng, trở kháng được phối hợp
matched impedance /điện/