Việt
gờ đối tiếp
mặt bích đối tiếp
bích đối
bích đối tiếp
Anh
mating flange
counter flange
Đức
Passungsflansch
Gegenflansch
Passungsflansch /m/CƠ/
[EN] mating flange
[VI] mặt bích đối tiếp, gờ đối tiếp
Gegenflansch /m/CNH_NHÂN/
[EN] counter flange, mating flange
[VI] bích đối, bích đối tiếp