Việt
bích đối
gờ mép ngược
bích đối tiếp
bích nối
bích giằng
Anh
counter flange
mating flange
Đức
Gegenflansch
Pháp
contre-bride
Gegenflansch /m/CT_MÁY/
[EN] counter flange
[VI] bích đối
Gegenflansch /m/CNH_NHÂN/
[EN] counter flange, mating flange
[VI] bích đối, bích đối tiếp
bích nối, bích giằng
counter flange, mating flange
counter flange /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gegenflansch
[FR] contre-bride
o gờ mép ngược
(mặt) bích đối